? # | tên xe | nãm sản xuất | tem kĩ thuật | Km | nguyên bản giá | giá | trạng thái |
---|
Audi A3 1.8 TFSi |
| 1. Kód: 02016 | 2007 | | 143 000 | | 139 000,- |  |
 | 118 kW (160 PS), 5 cửa, 5 số, chưa ðãng nhập, mua trả góp có thể, không bị tai nạn, Most cửa ðiện, trợ lực lái, ABS, hệ thống chống trượt ESP, ðiều hòa ðiện tử hai chiều, dù 6x, cửa sổ ðiện 4x, gương ðiện sưởi gương, ðồng hồ ðiện tử, tự ðộng chạy, báo hiệu tiến lùi, máy gạt nước tự ðộng, sưởi ghế, thiết bị ðánh lửa, ðèn sương mù, ðài cùng máy ðầu ðĩa CD, ðèn XENON, hệ thống phun nước ðèn trước, vành ðúc 17"
|
|
Audi A3 1.9 TDi |
| 2. Kód: 04020 | 2009 | | 169 000 | | 149 000,- |  |
 | 77 kW (105 PS), 5 cửa, 5 số, chưa ðãng nhập, mua trả góp có thể, không bị tai nạn, Most sổ kĩ thuật, cửa ðiện, trợ lực lái, ABS, hệ thống chống trượt ESP, ðiều hòa ðiện tử hai chiều, dù 6x, cửa sổ ðiện 4x, gương ðiện sưởi gương, ðồng hồ ðiện tử, tay lái ða nãng, báo hiệu tiến lùi, thiết bị ðánh lửa, ðài cùng máy ðầu ðĩa CD, củ moóc
|
|
Audi A3 2.0 TDi Sportback |
| 3. Kód: 09100 | 2013 | | 188 000 | | 289 000,- |  |
 | 135 kW (183 PS), combi, DSG, quattro (4x4), nhãn hiệu ðãng kí, mua trả góp có thể, không bị tai nạn, Most cửa ðiện, trợ lực lái, ABS, hệ thống chống trượt ESP, ðiều hòa ðiện tử hai chiều, dù 8x, cửa sổ ðiện 4x, gương ðiện sưởi gương, ðồng hồ ðiện tử, tay lái ða nãng, tự ðộng chạy, máy gạt nước tự ðộng, thiết bị ðánh lửa, ðèn sương mù, ðài cùng máy nghe nhạc, vành ðúc 17", củ moóc, giá ðể hàng
|
|
BMW 535d |
| 4. Kód: 02110 | 2010 | | 202 000 | | 309 000,- |  |
 | 220 kW (299 PS), combi, automat, nhãn hiệu ðãng kí, mua trả góp có thể, không bị tai nạn, Most cửa ðiện, trợ lực lái, ABS, hệ thống chống chơn TCS, ðiều hòa ðiện tử hai chiều, dù 8x, ghế ðiện, cửa sổ ðiện 4x, gương ðiện sưởi gương, ðồng hồ ðiện tử, tay lái ða nãng, tự ðộng chạy, máy gạt nước tự ðộng, ghế da, sưởi ghế, thiết bị ðánh lửa, ðèn sương mù, ðài cùng máy ðầu ðĩa CD, hệ thống phun nước ðèn trước, ðèn BI-XENON, vành ðúc 17"
|
|
BMW X3 3.0 D |
| 5. Kód: 03100 | 2012 | | 272 000 | | 329 000,- |  |
 | 159 kW (216 PS), off road/SUV, automat, 4x4, nhãn hiệu ðãng kí, mua trả góp có thể, không bị tai nạn, Most sổ kĩ thuật, cửa ðiện, trợ lực lái, ABS, hệ thống chống chơn TCS, ðiều hòa ðiện tử hai chiều, dù 10x, cửa sổ ðiện 4x, gương ðiện sưởi gương, ðồng hồ ðiện tử, tay lái ða nãng, tự ðộng chạy, máy gạt nước tự ðộng, màn hình dẫn ðường - nguyên bản BMW 16:9, ghế da, sưởi ghế, thiết bị ðánh lửa, ðèn sương mù, ðài cùng máy nghe nhạc, ðèn XENON, hệ thống phun nước ðèn trước, vành ðúc 17", củ moóc, giá ðể hàng
|
|
Citroën C4 1.8 i 16V Grant Picasso 7 míst |
| 6. Kód: 08047 | 2007 | | 127 000 | | 95 000,- |  |
 | 92 kW (125 PS), xe nóc cao, rộng, 5 số, chưa ðãng nhập, mua trả góp có thể, không bị tai nạn, Most cửa ðiện, trợ lực lái, ABS, hệ thống chống trượt ESP, ðiều hòa ðiện tử hai chiều, dù 8x, cửa sổ ðiện 4x, gương ðiện sưởi gương, ðồng hồ ðiện tử, tay lái ða nãng, tự ðộng chạy, báo hiệu tiến lùi, máy gạt nước tự ðộng, thiết bị ðánh lửa, ðèn sương mù, ðài cùng máy ðầu ðĩa CD, vành ðúc 16", giá ðể hàng
|
|
Citroën Nemo 1.4 HDi 70 Multispace |
| 7. Kód: 04001 | 2010 | | 157 000 | | 109 000,- |  |
 | 50 kW (68 PS), 5 cửa, 5 số, chưa ðãng nhập, mua trả góp có thể, không bị tai nạn, Most cửa ðiện, trợ lực lái, ABS, hệ thống chống chơn ASR, ðiều hòa hai chiều - AC, dù 2x, cửa sổ ðiện 2x, gương ðiện, ðồng hồ ðiện tử, thiết bị ðánh lửa, ðèn sương mù, ðài cùng máy ðầu ðĩa CD
|
|
Kia Sportage 2.0 CRDi 16V |
| 8. Kód: 04300 | 2013 | | 50 700 | | 299 000,- |  |
 | 100 kW (136 PS), off road/SUV, 6 số, 4x4, nhãn hiệu ðãng kí, mua trả góp có thể, không bị tai nạn, Most sổ kĩ thuật, cửa ðiện, trợ lực lái, ABS, ðiều hòa ðiện tử hai chiều, dù 8x, cửa sổ ðiện 4x, gương ðiện, bluetooth handsfree, ðồng hồ ðiện tử, tay lái ða nãng, tự ðộng chạy, báo hiệu tiến lùi, ghế da, sưởi ghế, thiết bị ðánh lửa, ðèn sương mù, ðài cùng máy ðầu ðĩa CD, vành ðúc 17", củ moóc, giá ðể hàng
|
|
Kia Sportage II 2.0 CRDi 16V |
| 9. Kód: 12007 | 2010 | | 167 000 | | 259 000,- |  |
 | 100 kW (136 PS), xe nóc cao, rộng, 6 số, 4x4, chưa ðãng nhập, mua trả góp có thể, không bị tai nạn, Most cửa ðiện, trợ lực lái, ABS, ðiều hòa ðiện tử hai chiều, dù 8x, cửa số ðiện trên nóc, cửa sổ ðiện 4x, gương ðiện sưởi gương, bluetooth handsfree, ðồng hồ ðiện tử, tay lái ða nãng, tự ðộng chạy, báo hiệu tiến lùi, máy gạt nước tự ðộng, màn hình dẫn ðường - nguyên bản, ghế da, sưởi ghế, thiết bị ðánh lửa, ðèn sương mù, ðài cùng máy ðầu ðĩa CD, ðèn XENON, hệ thống phun nước ðèn trước, vành ðúc 18", củ moóc, giá ðể hàng
|
|
Mercedes-Benz C 220 2.2 CDi |
| 10. Kód: 05002 | 2001 | | 239 000 | | 59 000,- |  |
 | 105 kW (143 PS), 3 cửa, 5 số, nhãn hiệu ðãng kí, mua trả góp có thể, không bị tai nạn, Most cửa ðiện, trợ lực lái, ABS, hệ thống chống trượt ESP, ðiều hòa nhiệt ðộ từ ðộng, dù 4x, cửa số ðiện trên nóc, cửa sổ ðiện 2x, gương ðiện, ðồng hồ ðiện tử, tay lái ða nãng, tự ðộng chạy, máy gạt nước tự ðộng, thiết bị ðánh lửa
|
|
Mercedes-Benz GLE 3.0 CDi |
| 11. Kód: 05100 | 2016 | | 146 000 | | 1 150 000,- |  |
 | 190 kW (258 PS), off road/SUV, 7G-tronic, nhãn hiệu ðãng kí, mua trả góp có thể, không bị tai nạn, Most sổ kĩ thuật, cửa ðiện, trợ lực lái, ABS, hệ thống chống trượt ESP, ðiều hòa ðiện tử hai chiều, ghế ðiện, cửa sổ ðiện 4x, gương ðiện sưởi gương, bluetooth handsfree, ðồng hồ ðiện tử, tay lái ða nãng, tự ðộng chạy, báo hiệu tiến lùi, máy gạt nước tự ðộng, màn hình dẫn ðường - nguyên bản, ghế da, sưởi ghế, thiết bị ðánh lửa, ðèn sương mù, ðài cùng máy nghe nhạc, hệ thống phun nước ðèn trước, ðèn BI-XENON, vành ðúc 21"
|
|
Renault Mégane II 1.9 dCi |
| 12. Kód: 12100 | 2003 | 11/2018 | 179 000 | | 19 000,- |  |
 | 88 kW (120 PS), 3 cửa, 5 số, nhãn hiệu ðãng kí, mua trả góp có thể, không bị tai nạn, Most, tem kĩ thuật ðến: 11/2018 cửa ðiện, trợ lực lái, ABS, ðiều hòa ðiện tử, dù 4x, cửa sổ ðiện 2x, gương ðiện, ðồng hồ ðiện tử, thiết bị ðánh lửa, ðèn sương mù, ðài cùng máy ðầu ðĩa CD, vành ðúc 16"
|
|
Seat Alhambra 2.0 TDi PD |
| 13. Kód: 08027 | 2007 | | 219 000 | | 89 000,- |  |
 | 103 kW (140 PS), xe nóc cao, rộng, chưa ðãng nhập, mua trả góp có thể, không bị tai nạn, Most sổ kĩ thuật, cửa ðiện, trợ lực lái, ABS, hệ thống chống trượt ESP, ðiều hòa ðiện tử hai chiều, dù 6x, cửa sổ ðiện 6x, gương ðiện sưởi gương, ðồng hồ ðiện tử, sưởi ghế, thiết bị ðánh lửa, ðèn sương mù, ðài cùng máy ðầu ðĩa CD, hệ thống phun nước ðèn trước, vành ðúc 17", giá ðể hàng
|
|
Škoda Fabia 1.9 TDi |
| 14. Kód: 01037 | 2006 | | 173 000 | | 65 000,- |  |
 | 74 kW (100 PS), combi, 5 số, chưa ðãng nhập, mua trả góp có thể, không bị tai nạn, Most cửa ðiện, trợ lực lái, ABS, hệ thống chống chơn ASR, ðiều hòa hai chiều - AC, dù 2x, cửa sổ ðiện 2x, gương ðiện sưởi gương, ðồng hồ ðiện tử, tự ðộng chạy, thiết bị ðánh lửa, ðèn sương mù, ðài cùng máy ðầu ðĩa CD, vành ðúc 15", củ moóc, giá ðể hàng
|
|
Škoda Fabia II 1.2 HTP |
| 15. Kód: 11005 | 2009 | | 167 000 | | 69 000,- |  |
 | 51 kW (69 PS), combi, 5 số, chưa ðãng nhập, mua trả góp có thể, không bị tai nạn, Most cửa ðiện, trợ lực lái, ABS, hệ thống chống chơn ASR, ðiều hòa hai chiều - AC, dù 4x, cửa sổ ðiện 2x, thiết bị ðánh lửa, ðài cùng máy ðầu ðĩa CD, giá ðể hàng
|
|
Škoda Fabia II 1.2 TSi |
| 16. Kód: 04013 | 2013 | | 91 000 | | 135 000,- |  |
 | 63 kW (86 PS), combi, 5 số, chưa ðãng nhập, mua trả góp có thể, không bị tai nạn, Most sổ kĩ thuật, cửa ðiện, trợ lực lái, ABS, hệ thống chống trượt DSC, ðiều hòa hai chiều - AC, dù 4x, cửa sổ ðiện 2x, gương ðiện sưởi gương, ðồng hồ ðiện tử, tự ðộng chạy, thiết bị ðánh lửa, ðèn sương mù, ðài cùng máy ðầu ðĩa CD, vành ðúc 15", củ moóc, giá ðể hàng
|
|
Škoda Fabia II 1.4 i 16V Sport |
| 17. Kód: 12006 | 2009 | | 103 000 | | 105 000,- |  |
 | 63 kW (86 PS), 5 cửa, 5 số, chưa ðãng nhập, mua trả góp có thể, không bị tai nạn, Most sổ kĩ thuật, cửa ðiện, trợ lực lái, ABS, hệ thống chống trượt ESP, ðiều hòa ðiện tử, dù 4x, cửa sổ ðiện 2x, gương ðiện sưởi gương, ðồng hồ ðiện tử, tự ðộng chạy, thiết bị ðánh lửa, ðèn sương mù, ðài cùng máy ðầu ðĩa CD, vành ðúc 15"
|
|
Škoda Octavia 1.9 TDi Classic |
| 18. Kód: 03020 | 2004 | | 297 000 | | 49 000,- |  |
 | 81 kW (110 PS), combi, 5 số, chưa ðãng nhập, mua trả góp có thể, không bị tai nạn, Most sổ kĩ thuật, trợ lực lái, ABS, hệ thống chống trượt ESP, ðiều hòa hai chiều - AC, dù 4x, cửa sổ ðiện 2x, ðồng hồ ðiện tử, thiết bị ðánh lửa, ðèn sương mù, ðài cùng máy ðầu ðĩa CD, giá ðể hàng
|
|
Škoda Octavia II 1.4 TSi |
| 19. Kód: 04021 | 2010 | | 127 000 | | 139 000,- |  |
 | 90 kW (122 PS), combi, 5 số, chưa ðãng nhập, mua trả góp có thể, không bị tai nạn, Most sổ kĩ thuật, cửa ðiện, trợ lực lái, ABS, hệ thống chống trượt ESP, ðiều hòa hai chiều - AC, dù 6x, cửa sổ ðiện 2x, gương ðiện sưởi gương, ðồng hồ ðiện tử, thiết bị ðánh lửa, ðèn sương mù, ðài cùng máy ðầu ðĩa CD
|
|
Škoda Octavia II 2.0 TDi |
| 20. Kód: 05010 | 2005 | | 221 000 | | 99 000,- |  |
 | 103 kW (140 PS), combi, 6 số, chưa ðãng nhập, mua trả góp có thể, không bị tai nạn, Most cửa ðiện, trợ lực lái, ABS, hệ thống chống trượt ESP, ðiều hòa ðiện tử hai chiều, dù 6x, cửa số ðiện trên nóc, cửa sổ ðiện 4x, gương ðiện sưởi gương, ðồng hồ ðiện tử, tay lái ða nãng, tự ðộng chạy, báo hiệu tiến lùi, máy gạt nước tự ðộng, ghế da, sưởi ghế, thiết bị ðánh lửa, ðèn sương mù, ðài cùng máy ðầu ðĩa CD, ðèn XENON, hệ thống phun nước ðèn trước, vành ðúc 17", củ moóc, giá ðể hàng
|
|